Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàn gắn



verb
to heal
thá»i gian hàn gắn vết thÆ°Æ¡ng lòng Time heals all sorrows

[hàn gắn]
(nghĩa bóng) to heal
Thá»i gian hàn gắn vết thÆ°Æ¡ng lòng
Time heals all sorrows
(nghĩa bóng) to repair
Hàn gắn một cuộc hôn nhân vốn đã tan vỡ
To repair a broken marriage



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.